Danh sách cập nhật đến ngày 09/12/2012.
Điện thoại di động
Đầu số Mobifone:
090…….
093…….
0120…….
0121…….
0122…….
0126…….
0128…….
Đầu số Viettel:
096…….
097…….
098…….
0163…….
0164…….
0165…….
0166…….
0167…….
0168…….
0169…….
Đầu số Vinaphone:
091…….
094…….
0123…….
0124…….
0125…….
0127…….
0129…….
Đầu số Vietnamobile:
092…….
0188…….
Đầu số Sfone:
095…….
Đầu số Gmobile:
0993……
0994……
0995……
0996……
0199…….
Điện thoại cố định
Đầu số ĐT cố định VNPT:
Mã vùng + 3 (ví dụ: 08.3……)
Mã vùng + 8 (ví dụ: 08.8……)
Đầu số ĐT cố định Viettel:
Mã vùng + 6 (ví dụ: 08.6……)
Đầu số ĐT cố định EVN:
Mã vùng + 2 (ví dụ: 08.2……)
Đầu số ĐT cố định VTC:
Mã vùng + 4 (ví dụ: 08.4……)
Đầu số ĐT cố định SPT:
Mã vùng + 5 (ví dụ: 08.5……)
Đầu số ĐT cố định FPT:
Mã vùng + 7 (ví dụ: 08.7……)
Cập nhật đổi đầu số từ 11 số thành 10 của các nhà mạng (cập nhật đến 13/06/2019)
STT
|
Nhà mạng
|
Đầu số cũ
|
Đầu số mới
|
1
|
Viettel
|
0162, 0163
|
032, 033
|
0164, 0165
|
034, 035
|
||
0166, 0167
|
036, 037
|
||
0168, 0169
|
038, 039
|
||
2
|
MobiFone
|
120
|
70
|
121
|
79
|
||
122
|
77
|
||
126
|
76
|
||
128
|
78
|
||
3
|
VinaPhone
|
123
|
83
|
124
|
84
|
||
125
|
85
|
||
127
|
81
|
||
129
|
82
|
||
4
|
Vietnamobile
|
186
|
56
|
188
|
58
|
||
5
|
Gmobile
|
199
|
59
|